Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 11 Global Success A long and healthy life
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 11 Global Success A long and healthy life

Post Thumbnail

Trong Unit 1 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn sẽ được khám phá chủ đề A long and healthy life (Một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh) - một chủ đề thiết thực và có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Unit này giúp học sinh trang bị vốn từ vựng về sức khỏe, lối sống lành mạnh và các thói quen tích cực.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 1 lớp 11 đầy đủ kèm ví dụ và bài tập vận dụng giúp các bạn học sinh củng cố và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất.

1. Tổng hợp từ vựng Unit 1 lớp 11 chi tiết

Dưới đây là danh sách đầy đủ 31 từ vựng quan trọng trong Unit 1 Tiếng Anh lớp 11, được sắp xếp theo thứ tự alphabet kèm phiên âm và ví dụ cụ thể.

1. Antibiotic /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ (n): Thuốc kháng sinh

Ví dụ: Doctors prescribe antibiotics to treat bacterial infections. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.)

Từ vựng liên quan:

  • antibiotic (adj): có tính kháng sinh

Ví dụ: This soap has antibiotic properties. (Loại xà phòng này có tính chất kháng sinh.)

  • anti-bacterial (adj): kháng khuẩn

Ví dụ: Anti-bacterial products help prevent infections. (Các sản phẩm kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.)

2. Bacteria /bækˈtɪərɪə/ (n): Vi khuẩn (số nhiều)

Ví dụ: Washing hands regularly helps eliminate harmful bacteria. (Rửa tay thường xuyên giúp loại bỏ vi khuẩn có hại.)

Từ vựng liên quan:

  • bacterium (n): vi khuẩn (số ít)

Ví dụ: Each bacterium is a single-celled organism. (Mỗi vi khuẩn là một sinh vật đơn bào.)

  • bacterial (adj): thuộc về vi khuẩn

Ví dụ: Bacterial infections can be serious if not treated properly. (Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.)

3. Balanced /ˈbælənst/ (adj): Cân đối, cân bằng

Ví dụ: A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins. (Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau củ và protein.)

Từ vựng liên quan:

  • balance (n/v): sự cân bằng, cân bằng

Ví dụ: It's important to balance work and rest. (Điều quan trọng là cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi.)

  • well-balanced (adj): cân bằng tốt

Ví dụ: She has a well-balanced lifestyle. (Cô ấy có lối sống cân bằng tốt.)

4. Cut down on /ˌkʌt ˈdaʊn ɒn/ (v): Cắt giảm

Ví dụ: We should cut down on sugar to stay healthy. (Chúng ta nên cắt giảm đường để giữ sức khỏe.)

Từ vựng liên quan:

  • reduce (v): giảm

Ví dụ: The doctor advised him to reduce salt intake. (Bác sĩ khuyên anh ấy giảm lượng muối nạp vào.)

  • decrease (v): giảm xuống

Ví dụ: Exercise helps decrease stress levels. (Tập thể dục giúp giảm mức độ căng thẳng.)

5. Diameter /daɪˈæmɪtə/ (n): Đường kính

Ví dụ: The diameter of blood vessels affects circulation. (Đường kính của mạch máu ảnh hưởng đến tuần hoàn.)

Từ vựng liên quan:

  • Vessel diameter (n): Đường kính mạch máu

Ví dụ: Doctors measured the vessel diameter to assess the risk of heart disease. (Các bác sĩ đo đường kính mạch máu để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim.)

6. Disease /dɪˈziːz/ (n): Bệnh

Ví dụ: Regular exercise can prevent many diseases. (Tập thể dục đều đặn có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)

Từ vựng liên quan:

  • diseased (adj): bị bệnh

Ví dụ: The diseased tissue needs to be removed. (Mô bị bệnh cần được cắt bỏ.)

  • infectious disease (n): bệnh truyền nhiễm

Ví dụ: Infectious diseases spread from person to person. (Các bệnh truyền nhiễm lây từ người này sang người khác.)

7. Energy /ˈenədʒi/ (n): Năng lượng

Ví dụ: Eating breakfast gives you energy for the day. (Ăn sáng cung cấp năng lượng cho cả ngày.)

Từ vựng liên quan:

  • energetic (adj): đầy năng lượng

Ví dụ: She feels energetic after drinking green tea. (Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi uống trà xanh.)

  • energize (v): tiếp thêm năng lượng

Ví dụ: A good night's sleep can energize you for the next day. (Một đêm ngủ ngon có thể tiếp thêm năng lượng cho ngày hôm sau.)

8. Examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): Kiểm tra, khám (sức khỏe)

Ví dụ: The doctor will examine your blood pressure. (Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp của bạn.)

Từ vựng liên quan:

  • examination (n): cuộc kiểm tra

Ví dụ: The examination revealed no serious problems. (Cuộc kiểm tra không phát hiện vấn đề nghiêm trọng nào.)

  • medical examination (n): khám sức khỏe

Ví dụ: Regular medical examinations are important for prevention. (Khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng cho việc phòng ngừa.)

9. Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Sự khỏe khoắn

Ví dụ: Physical fitness improves both body and mind. (Thể lực tốt cải thiện cả thể chất và tinh thần.)

Từ vựng liên quan:

  • fit (adj): khỏe mạnh, cân đối

Ví dụ: He looks very fit and healthy. (Anh ấy trông rất khỏe mạnh và cân đối.)

  • fitness center (n): trung tâm thể dục

Ví dụ: She goes to the fitness center three times a week. (Cô ấy đến trung tâm thể dục ba lần một tuần.)

10. Food poisoning /ˈfuːd ˌpɔɪzənɪŋ/ (n): Ngộ độc thức ăn

Ví dụ: Food poisoning can be caused by eating contaminated food. (Ngộ độc thức ăn có thể do ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn.)

Từ vựng liên quan:

  • contaminated food (n): thực phẩm bị nhiễm khuẩn

Ví dụ: Contaminated food is the main cause of stomach illness. (Thực phẩm bị nhiễm khuẩn là nguyên nhân chính gây bệnh dạ dày.)

  • food safety (n): an toàn thực phẩm

Ví dụ: Food safety is essential in restaurants. (An toàn thực phẩm là điều thiết yếu trong các nhà hàng.)

11. Germ /dʒɜːm/ (n): Vi trùng

Ví dụ: Cover your mouth when coughing to prevent spreading germs. (Che miệng khi ho để ngăn vi trùng lây lan.)

Từ vựng liên quan:

  • germ-free (adj): không có vi trùng

Ví dụ: Keep your hands germ-free by washing them frequently. (Giữ tay sạch vi trùng bằng cách rửa tay thường xuyên.)

12. Give up /ˌɡɪv ˈʌp/ (v): Từ bỏ

Ví dụ: He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc vì sức khỏe.)

Từ vựng liên quan:

  • quit (v): bỏ, thôi

Ví dụ: She decided to quit her bad eating habits. (Cô ấy quyết định bỏ thói quen ăn uống xấu.)

  • abandon (v): từ bỏ

Ví dụ: Many people find it difficult to abandon unhealthy lifestyles. (Nhiều người thấy khó từ bỏ lối sống không lành mạnh.)

13. Illness /ˈɪlnəs/ (n): Sự ốm đau

Ví dụ: Stress can lead to various types of illness. (Căng thẳng có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật.)

Từ vựng liên quan:

  • ill (adj): ốm, bệnh

Ví dụ: She has been ill for several days. (Cô ấy đã ốm trong vài ngày.)

14. Infection /ɪnˈfekʃn/ (n): Sự lây nhiễm

Ví dụ: The wound showed signs of infection. (Vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng.)

Từ vựng liên quan:

  • infect (v): lây nhiễm

Ví dụ: Viruses can infect the respiratory system. (Vi-rút có thể lây nhiễm hệ hô hấp.)

  • infectious (adj): có tính lây nhiễm

Ví dụ: Infectious diseases spread quickly in crowded places. (Các bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh ở nơi đông người.)

15. Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): Thành phần, nguyên liệu

Ví dụ: Fresh ingredients make healthy meals more delicious. (Nguyên liệu tươi làm cho các bữa ăn lành mạnh ngon hơn.)

Từ vựng liên quan:

  • natural ingredients (n): nguyên liệu tự nhiên

Ví dụ: This product contains only natural ingredients. (Sản phẩm này chỉ chứa các thành phần tự nhiên.)

  • organic ingredients (n): nguyên liệu hữu cơ

Ví dụ: Organic ingredients are better for your health. (Nguyên liệu hữu cơ tốt hơn cho sức khỏe của bạn.)

Từ vựng Unit 1 lớp 11 Global success
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Global success

16. Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspektənsi/ (n): Tuổi thọ

Ví dụ: Life expectancy has increased due to medical advances. (Tuổi thọ đã tăng lên nhờ những tiến bộ y học.)

Từ vựng liên quan:

  • longevity (n): sự trường thọ

Ví dụ: Good nutrition contributes to longevity. (Dinh dưỡng tốt góp phần vào sự trường thọ.)

  • lifespan (n): tuổi thọ, vòng đời

Ví dụ: A healthy lifestyle can extend your lifespan. (Lối sống lành mạnh có thể kéo dài tuổi thọ.)

17. Muscle /ˈmʌsl/ (n): Cơ bắp

Ví dụ: Regular exercise helps build strong muscles. (Tập thể dục đều đặn giúp xây dựng cơ bắp chắc khỏe.)

Từ vựng liên quan:

  • muscular (adj): có cơ bắp

Ví dụ: He has a muscular build from years of training. (Anh ấy có thân hình cơ bắp sau nhiều năm tập luyện.)

  • muscle strength (n): sức mạnh cơ bắp

Ví dụ: Protein helps improve muscle strength. (Protein giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp.)

18. Nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n): Chất dinh dưỡng

Ví dụ: Vegetables provide essential nutrients for the body. (Rau củ cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể.)

Từ vựng liên quan:

  • nutrition (n): dinh dưỡng

Ví dụ: Good nutrition is fundamental for children's growth. (Dinh dưỡng tốt là nền tảng cho sự phát triển của trẻ em.)

  • nutritious (adj): có dinh dưỡng

Ví dụ: A nutritious breakfast is important for students. (Bữa sáng dinh dưỡng rất quan trọng đối với học sinh.)

19. Organism /ˈɔːɡənɪzəm/ (n): Sinh vật, thực thể sống

Ví dụ: The human body contains many beneficial organisms. (Cơ thể con người chứa nhiều sinh vật có lợi.)

Từ vựng liên quan:

  • organic (adj): hữu cơ

Ví dụ: Organic foods are grown without pesticides. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu.)

  • microorganism (n): vi sinh vật

Ví dụ: Microorganisms play important roles in digestion. (Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa.)

20. Press-up /ˈpres ʌp/ (n): Động tác chống đẩy

Ví dụ: Press-ups are excellent for building upper body strength. (Chống đẩy rất tốt để tăng cường sức mạnh phần thân trên.)

Từ vựng liên quan:

  • push-up (n): hít đất (từ đồng nghĩa)

Ví dụ: He does 30 push-ups every morning to stay in shape. (Anh ấy hít đất 30 cái mỗi sáng để giữ dáng.)

21. Properly /ˈprɒpəli/ (adv): Một cách điều độ, hợp lí

Ví dụ: You should eat properly to maintain good health. (Bạn nên ăn uống hợp lý để duy trì sức khỏe tốt.)

Từ vựng liên quan:

  • proper (adj): đúng đắn, thích hợp

Ví dụ: Proper nutrition is essential for children. (Dinh dưỡng đúng đắn rất quan trọng cho trẻ em.)

  • improper (adj): không thích hợp

Ví dụ: Improper diet can lead to health problems. (Chế độ ăn không hợp lý có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)

22. Recipe /ˈresəpi/ (n): Công thức

Ví dụ: This recipe uses only healthy ingredients. (Công thức này chỉ sử dụng các nguyên liệu lành mạnh.)

Từ vựng liên quan:

  • cooking recipe (n): công thức nấu ăn

Ví dụ: I learned this cooking recipe from my grandmother. (Tôi học công thức nấu ăn này từ bà.)

  • recipe book (n): sách công thức

Ví dụ: She has a collection of healthy recipe books. (Cô ấy có bộ sưu tập sách công thức lành mạnh.)

23. Regular /ˈreɡjələ/ (adj): Đều đặn, thường xuyên

Ví dụ: Regular sleep helps maintain good health. (Ngủ đều đặn giúp duy trì sức khỏe tốt.)

Từ vựng liên quan:

  • regularly (adv): một cách đều đặn

Ví dụ: She exercises regularly to stay fit. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ dáng.)

  • irregular (adj): không đều đặn

Ví dụ: Irregular sleep patterns affect health negatively. (Thói quen ngủ không đều đặn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)

24. Spread /spred/ (n): Sự lây lan

Ví dụ: The spread of disease can be prevented by vaccination. (Sự lây lan của bệnh tật có thể được ngăn ngừa bằng tiêm phòng.)

Từ vựng liên quan:

  • spread (v): lây lan, trải

Ví dụ: Viruses spread quickly in crowded places. (Vi-rút lây lan nhanh ở nơi đông người.)

  • widespread (adj): lan rộng

Ví dụ: There is widespread concern about air pollution. (Có sự lo ngại lan rộng về ô nhiễm không khí.)

25. Star jump /ˈstɑː dʒʌmp/ (n): Động tác nhảy dang tay chân

Ví dụ: Star jumps are a great cardio exercise. (Nhảy dang tay chân là bài tập tim mạch tuyệt vời.)

Từ vựng liên quan:

  • jumping jack (n): nhảy dang tay chân (từ đồng nghĩa)

Ví dụ: Jumping jacks and star jumps are the same movement. (Jumping jack và star jump là cùng một động tác.)

  • cardio exercise (n): bài tập tim mạch

Ví dụ: Cardio exercises improve heart health. (Bài tập tim mạch cải thiện sức khỏe tim mạch.)

26. Strength /streŋθ/ (n): Sức mạnh

Ví dụ: Weightlifting can improve your physical strength. (Cử tạ có thể cải thiện sức mạnh thể chất.)

Từ vựng liên quan:

  • strong (adj): mạnh mẽ

Ví dụ: He has strong muscles from daily exercise. (Anh ấy có cơ bắp khỏe nhờ tập thể dục hàng ngày.)

  • strengthen (v): tăng cường

Ví dụ: Swimming strengthens your core muscles. (Bơi lội tăng cường cơ core của bạn.)

27. Suffer /ˈsʌfə/ (v): Chịu đựng

Ví dụ: Many people suffer from stress-related illnesses. (Nhiều người chịu đựng các bệnh liên quan đến căng thẳng.)

Từ vựng liên quan:

  • suffering (n): sự đau khổ

Ví dụ: The suffering caused by disease affects families. (Sự đau khổ do bệnh tật gây ra ảnh hưởng đến gia đình.)

28. Treatment /ˈtriːtmənt/ (n): Cách điều trị

Ví dụ: Early treatment can prevent serious complications. (Điều trị sớm có thể ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.)

Từ vựng liên quan:

  • treat (v): điều trị

Ví dụ: Doctors treat patients with various methods. (Bác sĩ điều trị bệnh nhân bằng nhiều phương pháp khác nhau.)

  • treatable (adj): có thể điều trị được

Ví dụ: Most infections are treatable with antibiotics. (Hầu hết các nhiễm trùng đều có thể điều trị được bằng kháng sinh.)

29. Tuberculosis /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ (n): Bệnh lao phổi

Ví dụ: Tuberculosis is a serious infectious disease. (Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.)

Từ vựng liên quan:

  • pulmonary (adj): thuộc phổi

Ví dụ: Pulmonary diseases affect breathing. (Các bệnh phổi ảnh hưởng đến hô hấp.)

30. Virus /ˈvaɪrəs/ (n): Vi-rút

Ví dụ: The flu virus spreads easily in winter. (Vi-rút cúm lây lan dễ dàng vào mùa đông.)

Từ vựng liên quan:

  • viral (adj): thuộc vi-rút

Ví dụ: Viral infections are common in schools. (Nhiễm trùng vi-rút thường gặp ở trường học.)

  • antiviral (adj): chống vi-rút

Ví dụ: Antiviral drugs help fight certain viruses. (Thuốc chống vi-rút giúp chống lại một số vi-rút.)

31. Work out /wɜːk aʊt/ (v): Tập thể dục

Ví dụ: I work out at the gym every morning. (Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi sáng.)

Từ vựng liên quan:

  • workout (n): buổi tập thể dục

Ví dụ: My workout routine includes cardio and strength training. (Thói quen tập luyện của tôi bao gồm tim mạch và tập sức mạnh.)

  • exercise (v/n): tập thể dục

Ví dụ: Regular exercise is essential for health. (Tập thể dục đều đặn rất quan trọng cho sức khỏe.)

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 1 lớp 11

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp trong chủ đề về sức khỏe và lối sống lành mạnh giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác.

Cụm từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 11
Cụm từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 11
  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh

Ví dụ: A healthy lifestyle includes balanced diet and exercise. (Lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn cân bằng và tập thể dục.)

  • Stay healthy: Giữ sức khỏe

Ví dụ: Exercise and proper diet help you stay healthy. (Tập thể dục và chế độ ăn hợp lý giúp bạn giữ sức khỏe.)

  • Maintain good health: Duy trì sức khỏe tốt

Ví dụ: Regular check-ups help maintain good health. (Khám sức khỏe định kỳ giúp duy trì sức khỏe tốt.)

  • Physical fitness: Thể lực

Ví dụ: Physical fitness is important for overall well-being. (Thể lực quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)

  • Build muscles: Xây dựng cơ bắp

Ví dụ: Protein helps build muscles after exercise. (Protein giúp xây dựng cơ bắp sau khi tập thể dục.)

  • Boost energy: Tăng cường năng lượng

Ví dụ: Green tea can boost your energy naturally. (Trà xanh có thể tăng cường năng lượng một cách tự nhiên.)

  • Prevent diseases: Ngăn ngừa bệnh tật

Ví dụ: Vaccination helps prevent serious diseases. (Tiêm phòng giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.)

  • Medical treatment: Điều trị y tế

Ví dụ: Early medical treatment can save lives. (Điều trị y tế sớm có thể cứu sống.)

  • Nutritious food: Thực phẩm dinh dưỡng

Ví dụ: Children need nutritious food for proper growth. (Trẻ em cần thực phẩm dinh dưỡng để phát triển đúng cách.)

  • Get enough sleep: Ngủ đủ giấc

Ví dụ: Teenagers should get enough sleep for brain development. (Thanh thiếu niên nên ngủ đủ giấc để phát triển não bộ.)

  • Mental health: Sức khỏe tinh thần

Ví dụ: Mental health is as important as physical health. (Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)

  • Look at food labels: Xem nhãn thực phẩm

Ví dụ: Always look at food labels before buying products. (Luôn xem nhãn thực phẩm trước khi mua sản phẩm.)

  • Pay attention to ingredients: Chú ý đến thành phần

Ví dụ: Pay attention to ingredients when choosing healthy foods. (Chú ý đến thành phần khi chọn thực phẩm lành mạnh.)

  • Avoid fast food: Tránh thức ăn nhanh

Ví dụ: We should avoid fast food to stay healthy. (Chúng ta nên tránh thức ăn nhanh để giữ sức khỏe.)

  • Add fresh fruits: Thêm trái cây tươi

Ví dụ: Add fresh fruits to your daily diet. (Thêm trái cây tươi vào chế độ ăn hàng ngày.)

  • Start exercising slowly: Bắt đầu tập thể dục từ từ

Ví dụ: Start exercising slowly if you're a beginner. (Bắt đầu tập thể dục từ từ nếu bạn là người mới.)

  • Choose suitable exercise: Chọn bài tập phù hợp

Ví dụ: Choose suitable exercise for your fitness level. (Chọn bài tập phù hợp với mức độ thể lực của bạn.)

  • Fitness programmes: Chương trình thể dục

Ví dụ: Many fitness programmes are available online. (Nhiều chương trình thể dục có sẵn trên mạng.)

  • Do star jumps: Làm động tác nhảy dang tay chân

Ví dụ: Do star jumps for 30 seconds as warm-up. (Làm động tác nhảy dang tay chân trong 30 giây để khởi động.)

  • Follow four steps: Làm theo bốn bước

Ví dụ: Follow four steps to do this exercise correctly. (Làm theo bốn bước để thực hiện bài tập này đúng cách.)

  • Stand on one leg: Đứng trên một chân

Ví dụ: Stand on one leg to improve your balance. (Đứng trên một chân để cải thiện thăng bằng.)

  • Run on the spot: Chạy tại chỗ

Ví dụ: Run on the spot for 20 seconds. (Chạy tại chỗ trong 20 giây.)

  • Increase fitness: Tăng cường thể lực

Ví dụ: Regular exercise can increase fitness significantly. (Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường thể lực đáng kể.)

  • Health products: Sản phẩm sức khỏe

Ví dụ: Be careful when choosing health products. (Hãy cẩn thận khi chọn sản phẩm sức khỏe.)

  • Cause diseases: Gây bệnh

Ví dụ: Poor hygiene can cause diseases. (Vệ sinh kém có thể gây bệnh.)

  • Living organisms: Sinh vật sống

Ví dụ: Bacteria are tiny living organisms. (Vi khuẩn là những sinh vật sống nhỏ bé.)

  • Treat infections: Điều trị nhiễm trùng

Ví dụ: Antibiotics are used to treat infections. (Kháng sinh được dùng để điều trị nhiễm trùng.)

  • Prevent the spread: Ngăn chặn sự lây lan

Ví dụ: Masks help prevent the spread of viruses. (Khẩu trang giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 11

Để ghi nhớ các từ vựng vừa học nhanh hơn, các bạn hãy thực hành các bài tập vận dụng từ vựng dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

antibiotic - bacteria - balanced - energy - examine - fitness - illness - infection - regular - strength

  1. The doctor will _______ your throat to check for problems.

  2. Taking _______ helps fight bacterial infections effectively.

  3. A _______ diet includes fruits, vegetables, and proteins.

  4. _______ exercise is essential for maintaining good health.

  5. Harmful _______ can cause serious diseases if not treated.

  6. Physical _______ improves both body and mind.

  7. The wound showed signs of _______ and needed treatment.

  8. Green vegetables provide _______ for daily activities.

  9. Mental _______ can affect physical health significantly.

  10. Weight training helps build muscle _______ over time.

Đáp án

  1. examine

  2. antibiotics

  3. balanced

  4. Regular

  5. bacteria

  6. fitness

  7. infection

  8. energy

  9. illness

  10. strength

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: What should you do to _______ diseases?

  1. spread

  2. prevent

  3. cause

  4. ignore

Câu 2: Regular exercise helps _______ your muscles.

  1. weaken

  2. damage

  3. strengthen

  4. reduce

Câu 3: A healthy _______ includes proper diet and exercise.

  1. lifestyle

  2. disease

  3. infection

  4. treatment

Câu 4: You should _______ junk food to stay healthy.

  1. increase

  2. cut down on

  3. add more

  4. prefer

Câu 5: _______ are tiny living things that can cause illness.

  1. Nutrients

  2. Vitamins

  3. Germs

  4. Minerals

Câu 6: The doctor prescribed _______ to treat the infection.

  1. nutrients

  2. antibiotics

  3. vitamins

  4. exercises

Câu 7: Good _______ is important for children's development.

  1. infection

  2. disease

  3. nutrition

  4. bacteria

Câu 8: She decided to _______ smoking for her health.

  1. continue

  2. start

  3. give up

  4. increase

Câu 9: _______ foods contain harmful chemicals and preservatives.

  1. Organic

  2. Natural

  3. Fresh

  4. Processed

Câu 10: Regular health _______ can detect problems early.

  1. examinations

  2. infections

  3. diseases

  4. treatments

Đáp án

  1. B

  2. C

  3. A

  4. B

  5. C

  6. B

  7. C

  8. C

  9. D

  10. A

Hy vọng qua bài tổng hợp này, các bạn học sinh lớp 11 đã nắm được từ vựng Unit 1 lớp 11 về chủ đề A long and healthy life cũng như những cụm từ thông dụng để sử dụng tự nhiên và chính xác.

Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng đồng thời làm bài tập thực hành để ghi nhớ từ vựng nhanh hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ