Trong Unit 1 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn sẽ được khám phá chủ đề A long and healthy life (Một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh) - một chủ đề thiết thực và có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Unit này giúp học sinh trang bị vốn từ vựng về sức khỏe, lối sống lành mạnh và các thói quen tích cực.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 1 lớp 11 đầy đủ kèm ví dụ và bài tập vận dụng giúp các bạn học sinh củng cố và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Dưới đây là danh sách đầy đủ 31 từ vựng quan trọng trong Unit 1 Tiếng Anh lớp 11, được sắp xếp theo thứ tự alphabet kèm phiên âm và ví dụ cụ thể.
1. Antibiotic /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ (n): Thuốc kháng sinh
Ví dụ: Doctors prescribe antibiotics to treat bacterial infections. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: This soap has antibiotic properties. (Loại xà phòng này có tính chất kháng sinh.)
Ví dụ: Anti-bacterial products help prevent infections. (Các sản phẩm kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.)
2. Bacteria /bækˈtɪərɪə/ (n): Vi khuẩn (số nhiều)
Ví dụ: Washing hands regularly helps eliminate harmful bacteria. (Rửa tay thường xuyên giúp loại bỏ vi khuẩn có hại.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Each bacterium is a single-celled organism. (Mỗi vi khuẩn là một sinh vật đơn bào.)
Ví dụ: Bacterial infections can be serious if not treated properly. (Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.)
3. Balanced /ˈbælənst/ (adj): Cân đối, cân bằng
Ví dụ: A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins. (Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau củ và protein.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: It's important to balance work and rest. (Điều quan trọng là cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi.)
Ví dụ: She has a well-balanced lifestyle. (Cô ấy có lối sống cân bằng tốt.)
4. Cut down on /ˌkʌt ˈdaʊn ɒn/ (v): Cắt giảm
Ví dụ: We should cut down on sugar to stay healthy. (Chúng ta nên cắt giảm đường để giữ sức khỏe.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The doctor advised him to reduce salt intake. (Bác sĩ khuyên anh ấy giảm lượng muối nạp vào.)
Ví dụ: Exercise helps decrease stress levels. (Tập thể dục giúp giảm mức độ căng thẳng.)
5. Diameter /daɪˈæmɪtə/ (n): Đường kính
Ví dụ: The diameter of blood vessels affects circulation. (Đường kính của mạch máu ảnh hưởng đến tuần hoàn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Doctors measured the vessel diameter to assess the risk of heart disease. (Các bác sĩ đo đường kính mạch máu để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim.)
6. Disease /dɪˈziːz/ (n): Bệnh
Ví dụ: Regular exercise can prevent many diseases. (Tập thể dục đều đặn có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The diseased tissue needs to be removed. (Mô bị bệnh cần được cắt bỏ.)
Ví dụ: Infectious diseases spread from person to person. (Các bệnh truyền nhiễm lây từ người này sang người khác.)
7. Energy /ˈenədʒi/ (n): Năng lượng
Ví dụ: Eating breakfast gives you energy for the day. (Ăn sáng cung cấp năng lượng cho cả ngày.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She feels energetic after drinking green tea. (Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi uống trà xanh.)
Ví dụ: A good night's sleep can energize you for the next day. (Một đêm ngủ ngon có thể tiếp thêm năng lượng cho ngày hôm sau.)
8. Examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): Kiểm tra, khám (sức khỏe)
Ví dụ: The doctor will examine your blood pressure. (Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp của bạn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The examination revealed no serious problems. (Cuộc kiểm tra không phát hiện vấn đề nghiêm trọng nào.)
Ví dụ: Regular medical examinations are important for prevention. (Khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng cho việc phòng ngừa.)
9. Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Sự khỏe khoắn
Ví dụ: Physical fitness improves both body and mind. (Thể lực tốt cải thiện cả thể chất và tinh thần.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He looks very fit and healthy. (Anh ấy trông rất khỏe mạnh và cân đối.)
Ví dụ: She goes to the fitness center three times a week. (Cô ấy đến trung tâm thể dục ba lần một tuần.)
10. Food poisoning /ˈfuːd ˌpɔɪzənɪŋ/ (n): Ngộ độc thức ăn
Ví dụ: Food poisoning can be caused by eating contaminated food. (Ngộ độc thức ăn có thể do ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Contaminated food is the main cause of stomach illness. (Thực phẩm bị nhiễm khuẩn là nguyên nhân chính gây bệnh dạ dày.)
Ví dụ: Food safety is essential in restaurants. (An toàn thực phẩm là điều thiết yếu trong các nhà hàng.)
11. Germ /dʒɜːm/ (n): Vi trùng
Ví dụ: Cover your mouth when coughing to prevent spreading germs. (Che miệng khi ho để ngăn vi trùng lây lan.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Keep your hands germ-free by washing them frequently. (Giữ tay sạch vi trùng bằng cách rửa tay thường xuyên.)
12. Give up /ˌɡɪv ˈʌp/ (v): Từ bỏ
Ví dụ: He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc vì sức khỏe.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She decided to quit her bad eating habits. (Cô ấy quyết định bỏ thói quen ăn uống xấu.)
Ví dụ: Many people find it difficult to abandon unhealthy lifestyles. (Nhiều người thấy khó từ bỏ lối sống không lành mạnh.)
13. Illness /ˈɪlnəs/ (n): Sự ốm đau
Ví dụ: Stress can lead to various types of illness. (Căng thẳng có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She has been ill for several days. (Cô ấy đã ốm trong vài ngày.)
14. Infection /ɪnˈfekʃn/ (n): Sự lây nhiễm
Ví dụ: The wound showed signs of infection. (Vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Viruses can infect the respiratory system. (Vi-rút có thể lây nhiễm hệ hô hấp.)
Ví dụ: Infectious diseases spread quickly in crowded places. (Các bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh ở nơi đông người.)
15. Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): Thành phần, nguyên liệu
Ví dụ: Fresh ingredients make healthy meals more delicious. (Nguyên liệu tươi làm cho các bữa ăn lành mạnh ngon hơn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: This product contains only natural ingredients. (Sản phẩm này chỉ chứa các thành phần tự nhiên.)
Ví dụ: Organic ingredients are better for your health. (Nguyên liệu hữu cơ tốt hơn cho sức khỏe của bạn.)
16. Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspektənsi/ (n): Tuổi thọ
Ví dụ: Life expectancy has increased due to medical advances. (Tuổi thọ đã tăng lên nhờ những tiến bộ y học.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Good nutrition contributes to longevity. (Dinh dưỡng tốt góp phần vào sự trường thọ.)
Ví dụ: A healthy lifestyle can extend your lifespan. (Lối sống lành mạnh có thể kéo dài tuổi thọ.)
17. Muscle /ˈmʌsl/ (n): Cơ bắp
Ví dụ: Regular exercise helps build strong muscles. (Tập thể dục đều đặn giúp xây dựng cơ bắp chắc khỏe.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He has a muscular build from years of training. (Anh ấy có thân hình cơ bắp sau nhiều năm tập luyện.)
Ví dụ: Protein helps improve muscle strength. (Protein giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp.)
18. Nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n): Chất dinh dưỡng
Ví dụ: Vegetables provide essential nutrients for the body. (Rau củ cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Good nutrition is fundamental for children's growth. (Dinh dưỡng tốt là nền tảng cho sự phát triển của trẻ em.)
Ví dụ: A nutritious breakfast is important for students. (Bữa sáng dinh dưỡng rất quan trọng đối với học sinh.)
19. Organism /ˈɔːɡənɪzəm/ (n): Sinh vật, thực thể sống
Ví dụ: The human body contains many beneficial organisms. (Cơ thể con người chứa nhiều sinh vật có lợi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Organic foods are grown without pesticides. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu.)
Ví dụ: Microorganisms play important roles in digestion. (Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa.)
20. Press-up /ˈpres ʌp/ (n): Động tác chống đẩy
Ví dụ: Press-ups are excellent for building upper body strength. (Chống đẩy rất tốt để tăng cường sức mạnh phần thân trên.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He does 30 push-ups every morning to stay in shape. (Anh ấy hít đất 30 cái mỗi sáng để giữ dáng.)
21. Properly /ˈprɒpəli/ (adv): Một cách điều độ, hợp lí
Ví dụ: You should eat properly to maintain good health. (Bạn nên ăn uống hợp lý để duy trì sức khỏe tốt.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Proper nutrition is essential for children. (Dinh dưỡng đúng đắn rất quan trọng cho trẻ em.)
Ví dụ: Improper diet can lead to health problems. (Chế độ ăn không hợp lý có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
22. Recipe /ˈresəpi/ (n): Công thức
Ví dụ: This recipe uses only healthy ingredients. (Công thức này chỉ sử dụng các nguyên liệu lành mạnh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: I learned this cooking recipe from my grandmother. (Tôi học công thức nấu ăn này từ bà.)
Ví dụ: She has a collection of healthy recipe books. (Cô ấy có bộ sưu tập sách công thức lành mạnh.)
23. Regular /ˈreɡjələ/ (adj): Đều đặn, thường xuyên
Ví dụ: Regular sleep helps maintain good health. (Ngủ đều đặn giúp duy trì sức khỏe tốt.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She exercises regularly to stay fit. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ dáng.)
Ví dụ: Irregular sleep patterns affect health negatively. (Thói quen ngủ không đều đặn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)
24. Spread /spred/ (n): Sự lây lan
Ví dụ: The spread of disease can be prevented by vaccination. (Sự lây lan của bệnh tật có thể được ngăn ngừa bằng tiêm phòng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Viruses spread quickly in crowded places. (Vi-rút lây lan nhanh ở nơi đông người.)
Ví dụ: There is widespread concern about air pollution. (Có sự lo ngại lan rộng về ô nhiễm không khí.)
25. Star jump /ˈstɑː dʒʌmp/ (n): Động tác nhảy dang tay chân
Ví dụ: Star jumps are a great cardio exercise. (Nhảy dang tay chân là bài tập tim mạch tuyệt vời.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Jumping jacks and star jumps are the same movement. (Jumping jack và star jump là cùng một động tác.)
Ví dụ: Cardio exercises improve heart health. (Bài tập tim mạch cải thiện sức khỏe tim mạch.)
26. Strength /streŋθ/ (n): Sức mạnh
Ví dụ: Weightlifting can improve your physical strength. (Cử tạ có thể cải thiện sức mạnh thể chất.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He has strong muscles from daily exercise. (Anh ấy có cơ bắp khỏe nhờ tập thể dục hàng ngày.)
Ví dụ: Swimming strengthens your core muscles. (Bơi lội tăng cường cơ core của bạn.)
27. Suffer /ˈsʌfə/ (v): Chịu đựng
Ví dụ: Many people suffer from stress-related illnesses. (Nhiều người chịu đựng các bệnh liên quan đến căng thẳng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The suffering caused by disease affects families. (Sự đau khổ do bệnh tật gây ra ảnh hưởng đến gia đình.)
28. Treatment /ˈtriːtmənt/ (n): Cách điều trị
Ví dụ: Early treatment can prevent serious complications. (Điều trị sớm có thể ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Doctors treat patients with various methods. (Bác sĩ điều trị bệnh nhân bằng nhiều phương pháp khác nhau.)
Ví dụ: Most infections are treatable with antibiotics. (Hầu hết các nhiễm trùng đều có thể điều trị được bằng kháng sinh.)
29. Tuberculosis /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ (n): Bệnh lao phổi
Ví dụ: Tuberculosis is a serious infectious disease. (Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Pulmonary diseases affect breathing. (Các bệnh phổi ảnh hưởng đến hô hấp.)
30. Virus /ˈvaɪrəs/ (n): Vi-rút
Ví dụ: The flu virus spreads easily in winter. (Vi-rút cúm lây lan dễ dàng vào mùa đông.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Viral infections are common in schools. (Nhiễm trùng vi-rút thường gặp ở trường học.)
Ví dụ: Antiviral drugs help fight certain viruses. (Thuốc chống vi-rút giúp chống lại một số vi-rút.)
31. Work out /wɜːk aʊt/ (v): Tập thể dục
Ví dụ: I work out at the gym every morning. (Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi sáng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: My workout routine includes cardio and strength training. (Thói quen tập luyện của tôi bao gồm tim mạch và tập sức mạnh.)
Ví dụ: Regular exercise is essential for health. (Tập thể dục đều đặn rất quan trọng cho sức khỏe.)
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp trong chủ đề về sức khỏe và lối sống lành mạnh giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ: A healthy lifestyle includes balanced diet and exercise. (Lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn cân bằng và tập thể dục.)
Ví dụ: Exercise and proper diet help you stay healthy. (Tập thể dục và chế độ ăn hợp lý giúp bạn giữ sức khỏe.)
Ví dụ: Regular check-ups help maintain good health. (Khám sức khỏe định kỳ giúp duy trì sức khỏe tốt.)
Ví dụ: Physical fitness is important for overall well-being. (Thể lực quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)
Ví dụ: Protein helps build muscles after exercise. (Protein giúp xây dựng cơ bắp sau khi tập thể dục.)
Ví dụ: Green tea can boost your energy naturally. (Trà xanh có thể tăng cường năng lượng một cách tự nhiên.)
Ví dụ: Vaccination helps prevent serious diseases. (Tiêm phòng giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.)
Ví dụ: Early medical treatment can save lives. (Điều trị y tế sớm có thể cứu sống.)
Ví dụ: Children need nutritious food for proper growth. (Trẻ em cần thực phẩm dinh dưỡng để phát triển đúng cách.)
Ví dụ: Teenagers should get enough sleep for brain development. (Thanh thiếu niên nên ngủ đủ giấc để phát triển não bộ.)
Ví dụ: Mental health is as important as physical health. (Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
Ví dụ: Always look at food labels before buying products. (Luôn xem nhãn thực phẩm trước khi mua sản phẩm.)
Ví dụ: Pay attention to ingredients when choosing healthy foods. (Chú ý đến thành phần khi chọn thực phẩm lành mạnh.)
Ví dụ: We should avoid fast food to stay healthy. (Chúng ta nên tránh thức ăn nhanh để giữ sức khỏe.)
Ví dụ: Add fresh fruits to your daily diet. (Thêm trái cây tươi vào chế độ ăn hàng ngày.)
Ví dụ: Start exercising slowly if you're a beginner. (Bắt đầu tập thể dục từ từ nếu bạn là người mới.)
Ví dụ: Choose suitable exercise for your fitness level. (Chọn bài tập phù hợp với mức độ thể lực của bạn.)
Ví dụ: Many fitness programmes are available online. (Nhiều chương trình thể dục có sẵn trên mạng.)
Ví dụ: Do star jumps for 30 seconds as warm-up. (Làm động tác nhảy dang tay chân trong 30 giây để khởi động.)
Ví dụ: Follow four steps to do this exercise correctly. (Làm theo bốn bước để thực hiện bài tập này đúng cách.)
Ví dụ: Stand on one leg to improve your balance. (Đứng trên một chân để cải thiện thăng bằng.)
Ví dụ: Run on the spot for 20 seconds. (Chạy tại chỗ trong 20 giây.)
Ví dụ: Regular exercise can increase fitness significantly. (Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường thể lực đáng kể.)
Ví dụ: Be careful when choosing health products. (Hãy cẩn thận khi chọn sản phẩm sức khỏe.)
Ví dụ: Poor hygiene can cause diseases. (Vệ sinh kém có thể gây bệnh.)
Ví dụ: Bacteria are tiny living organisms. (Vi khuẩn là những sinh vật sống nhỏ bé.)
Ví dụ: Antibiotics are used to treat infections. (Kháng sinh được dùng để điều trị nhiễm trùng.)
Ví dụ: Masks help prevent the spread of viruses. (Khẩu trang giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.)
Để ghi nhớ các từ vựng vừa học nhanh hơn, các bạn hãy thực hành các bài tập vận dụng từ vựng dưới đây nhé.
antibiotic - bacteria - balanced - energy - examine - fitness - illness - infection - regular - strength
The doctor will _______ your throat to check for problems.
Taking _______ helps fight bacterial infections effectively.
A _______ diet includes fruits, vegetables, and proteins.
_______ exercise is essential for maintaining good health.
Harmful _______ can cause serious diseases if not treated.
Physical _______ improves both body and mind.
The wound showed signs of _______ and needed treatment.
Green vegetables provide _______ for daily activities.
Mental _______ can affect physical health significantly.
Weight training helps build muscle _______ over time.
Đáp án
examine
antibiotics
balanced
Regular
bacteria
fitness
infection
energy
illness
strength
Câu 1: What should you do to _______ diseases?
spread
prevent
cause
ignore
Câu 2: Regular exercise helps _______ your muscles.
weaken
damage
strengthen
reduce
Câu 3: A healthy _______ includes proper diet and exercise.
lifestyle
disease
infection
treatment
Câu 4: You should _______ junk food to stay healthy.
increase
cut down on
add more
prefer
Câu 5: _______ are tiny living things that can cause illness.
Nutrients
Vitamins
Germs
Minerals
Câu 6: The doctor prescribed _______ to treat the infection.
nutrients
antibiotics
vitamins
exercises
Câu 7: Good _______ is important for children's development.
infection
disease
nutrition
bacteria
Câu 8: She decided to _______ smoking for her health.
continue
start
give up
increase
Câu 9: _______ foods contain harmful chemicals and preservatives.
Organic
Natural
Fresh
Processed
Câu 10: Regular health _______ can detect problems early.
examinations
infections
diseases
treatments
Đáp án
B
C
A
B
C
B
C
C
D
A
Hy vọng qua bài tổng hợp này, các bạn học sinh lớp 11 đã nắm được từ vựng Unit 1 lớp 11 về chủ đề A long and healthy life cũng như những cụm từ thông dụng để sử dụng tự nhiên và chính xác.
Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng đồng thời làm bài tập thực hành để ghi nhớ từ vựng nhanh hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ